Agarose là một polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ tảo đỏ (red algae), đặc biệt là các loài thuộc chi Gelidium và Gracilaria. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm sinh học phân tử và các kỹ thuật sinh học hiện đại. Vậy chính xác agarose là gì, đặc điểm và ứng dụng của nó ra sao? Cùng Genobi tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Agarose là gì?
Agarose là một loại polymer tự nhiên, không tích điện, được chiết xuất từ thành phần agar của tảo biển. Về mặt hóa học, agarose gồm các đơn vị lặp lại của D-galactose và 3,6-anhydro-L-galactose, liên kết với nhau bằng liên kết glycosid.
Khi hòa tan agarose trong nước nóng và để nguội, nó sẽ tạo thành một gel ba chiều rắn chắc và xốp. Nhờ cấu trúc này, agarose trở thành vật liệu lý tưởng để tách và phân tích DNA, RNA và protein.
Tính chất nổi bật của agarose
Độ tinh khiết cao: Thích hợp sử dụng để nghiên cứu di truyền, y học và xét nghiệm lâm sàng.
Không tan ở nhiệt độ phòng: Với cấu trúc hóa học đặc trưng, agarose có khả năng tạo thành gel ba chiều khi làm nguội dung dịch nước nóng
Không phản ứng với hầu hết sinh phẩm: An toàn và ổn định trong môi trường sinh học.
Kiểm soát kích thước lỗ gel dễ dàng: Phụ thuộc vào nồng độ agarose, hỗ trợ phân tích phân tử kích thước khác nhau.
Ứng dụng của agarose trong phòng thí nghiệm
1. Điện di gel agarose (Agarose gel electrophoresis):
Đây là ứng dụng phổ biến nhất của agarose. Dùng để tách, phân tích và định lượng DNA hoặc RNA. Hình ảnh sau điện di giúp xác định kích thước và độ tinh sạch của phân tử.
2. Sắc ký ái lực và lọc gel:
Agarose dạng hạt dùng trong các cột sắc ký để tinh sạch protein và kháng thể.
3. Nuôi cấy mô và tế bào:
Môi trường trung tính, hỗ trợ tế bào phát triển mà không ảnh hưởng đến sinh lý học tế bào.
4. Tạo giá thể vi mô trong công nghệ sinh học.
Ứng dụng chuyên sâu của agarose
1. Agarose gel electrophoresis
– Phân tích, định lượng và kiểm tra kích thước của:
DNA plasmid, genomic DNA, sản phẩm PCR
RNA (trong điều kiện khử RNase)
Dùng các loại agarose có độ tinh khiết cao, độ phân giải tốt, phù hợp điện di gel ngâm (submarine gel).
2. Sắc ký lọc gel (Gel filtration chromatography)
Agarose dạng vi cầu có thể tách protein, kháng thể, peptide theo kích thước.
3. Sắc ký ái lực (Affinity chromatography)
Gắn ligand (lectin, kháng thể, Ni-NTA,…) vào agarose beads để tinh sạch phân tử mục tiêu.
4. Nuôi cấy mô – tế bào
Tạo giá thể gel mềm cho môi trường nuôi cấy 3D.
Ứng dụng trong thử nghiệm độc tính, nghiên cứu sinh học tế bào gốc.
5. Microfluidic và kỹ thuật vi sinh vật
Agarose được sử dụng để đúc vi cấu trúc, định vị tế bào, tạo vi môi trường trong kênh vi lưu.
Mua agarose chất lượng cao ở đâu?
Tại Genobi, chúng tôi cung cấp các loại agarose tinh khiết, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng trong nghiên cứu và sản xuất:
Kết luận
Agarose không chỉ là vật liệu gel phổ biến, mà còn là công cụ không thể thiếu trong sinh học phân tử nhờ cấu trúc polymer độc đáo, khả năng tạo gel vượt trội và độ tương thích sinh học cao. Hiểu rõ “Agarose là gì” và ứng dụng của nó sẽ giúp bạn tối ưu quy trình tách chiết, phân tích DNA/RNA và các phân tử sinh học khác.