Phương pháp phết tế bào cổ tử cung (Pap smear) đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các bất thường ở tế bào cổ tử cung. Nhờ kỹ thuật này, rất nhiều ca ung thư cổ tử cung đã được chẩn đoán sớm và cứu sống. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của công nghệ y học hiện đại, các chuyên gia ngày càng nhận ra rằng phương pháp phết tế bào thủ công vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng xét nghiệm và độ tin cậy của kết quả.
Đối với các phòng xét nghiệm, bệnh viện và bác sĩ phụ khoa, việc hiểu rõ những nhược điểm này là điều cần thiết để cân nhắc đầu tư vào những giải pháp tiên tiến hơn, nhằm bảo đảm an toàn cho bệnh nhân và tăng độ uy tín chuyên môn.
Dưới đây là ba hạn chế lớn nhất của phương pháp phết tế bào thủ công mà các đơn vị y tế cần đặc biệt quan tâm.
1. Mẫu tế bào không đồng đều, dễ bỏ sót
Ở kỹ thuật phết tế bào cổ tử cung, mẫu bệnh phẩm thường được phết trực tiếp lên lam kính bằng thao tác thủ công của kỹ thuật viên. Lớp tế bào trải ra có thể không đều: quá dày hoặc quá mỏng, thậm chí có vùng tế bào bị chồng chéo hoặc trôi mất khi cố định. Điều này dẫn đến khó khăn trong quan sát dưới kính hiển vi và làm tăng khả năng bỏ sót các tế bào bất thường, đặc biệt là trong giai đoạn sớm khi dấu hiệu rất mờ nhạt.
2. Gia tăng số lượng mẫu cần xử lý
Một thách thức lớn đối với phương pháp phết tế bào cổ tử cung chính là áp lực về số lượng mẫu ngày càng tăng trong các bệnh viện và phòng xét nghiệm. Khi nhu cầu tầm soát ung thư cổ tử cung ngày một phổ biến, kỹ thuật viên phải xử lý hàng chục đến hàng trăm tiêu bản mỗi ngày.
Khối lượng công việc khổng lồ này dễ dẫn đến tình trạng quá tải, khiến thời gian dành cho mỗi mẫu bị rút ngắn, làm giảm chất lượng quan sát và phân tích. Trong điều kiện làm việc căng thẳng kéo dài, khả năng bỏ sót các tế bào bất thường – đặc biệt là những tế bào nhỏ, hiếm gặp – tăng lên đáng kể. Khó duy trì độ chính xác ổn định khi áp dụng trên quy mô lớn.
3. Quy trình tốn thời gian, khó chuẩn hóa
Khi thực hiện phết tế bào thủ công, quy trình thường kéo dài và đòi hỏi nhiều bước: chuẩn bị lam kính, phết mẫu, cố định, nhuộm, cho đến soi kính và ghi nhận kết quả. Không những vậy, mỗi kỹ thuật viên có cách thao tác khác nhau, khiến chất lượng tiêu bản thiếu tính đồng nhất.
Điều này dẫn đến hai vấn đề lớn:
Năng suất kém: Một phòng xét nghiệm chỉ có thể xử lý số lượng mẫu hạn chế, ảnh hưởng đến tốc độ trả kết quả cho bệnh nhân.
Khó chuẩn hóa chất lượng: Khi mỗi kỹ thuật viên thao tác khác nhau, việc duy trì tiêu chuẩn chất lượng chung cho tất cả tiêu bản gần như là không thể.
Trong bối cảnh nhu cầu tầm soát ung thư cổ tử cung ngày càng cao, đặc biệt ở các thành phố lớn, phương pháp thủ công không còn đáp ứng được yêu cầu về tốc độ, tính nhất quán và hiệu quả kinh tế.
Xu hướng chuyển đổi số: Ứng dụng công nghệ trong phết tế bào
Chính vì những hạn chế kể trên, nhiều quốc gia đã và đang chuyển dịch từ phết tế bào thủ công sang các giải pháp phết tế bào tự động và scan tiêu bản kỹ thuật số hỗ trợ AI trong chẩn đoán. Những công nghệ này giúp tạo ra tiêu bản mỏng, đồng nhất, giảm thiểu sai sót do yếu tố mệt mỏi vì quá tải trong công việc.
Genobi là một đơn vị chuyên cung cấp giải pháp toàn diện trong tầm soát ung thư cổ tử cung, bao gồm:
- Máy phết tế bào tự động giúp tiêu bản đồng đều, giảm lỗi thao tác.
- Máy quét tiêu bản kỹ thuật số hỗ trợ trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện tế bào bất thường.
- Bộ kit xét nghiệm tế bào học và HPV theo tiêu chuẩn quốc tế.
Những công nghệ này không chỉ giúp bác sĩ và kỹ thuật viên làm việc hiệu quả hơn, mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho bệnh nhân: phát hiện sớm, điều trị kịp thời, tăng cơ hội chữa khỏi bệnh ung thư cổ tử cung.
Công nghệ tự động hóa và AI đang mở ra một kỷ nguyên mới cho công tác sàng lọc ung thư cổ tử cung – nơi mà sai sót được giảm thiểu, chất lượng tiêu bản được chuẩn hóa, và kết quả được đọc sớm hơn.
Đầu tư vào công nghệ tầm soát hiện đại không chỉ là một quyết định mang tính chuyên môn, mà còn là bước đi chiến lược để nâng cao uy tín, hiệu quả và trách nhiệm xã hội của mỗi cơ sở y tế.